Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sunday drive” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.559) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy cán đường, hồ lô cán đường, máy lăn đường, petrol-driven road roller, máy lăn đường dùng xăng, pneumatic-tyred road roller, máy lăn đường kiểu bánh hơi
  • / el /, Danh từ, số nhiều Ls, L's: mẫu tự thứ mười hai trong bảng mẫu tự tiếng anh, 50 (chữ số la mã), vật hình l, viết tắt, hồ ( lake), xe tập lái ( learner-driver), cỡ lớn...
  • vỏ phôi (sándây),
  • / 'despɔt /, Danh từ: kẻ chuyên quyền, bạo chúa, Từ đồng nghĩa: noun, autocrat , hitler , monocrat , oppressor , slavedriver , tyrant , big brother , f
  • ổ đĩa quang, erasable optical drive, ổ đĩa quang xóa được, writable optical drive, ổ đĩa quang ghi được
  • ổ đĩa quang, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được, writable optical disk drive, ổ đĩa quang ghi được
  • thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), bộ lái thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), chương trình điều khiển thiết bị ảo, vdm ( virtualdevice metafile ), siêu tập tin thiết bị ảo, virtual device coordinate...
  • Tính từ: do người thuê lái (về một chiếc xe thuê), sự tự lái lấy, a self-drive car, do người thuê lái lấy, self-drive hire, xe cho thuê...
  • người lái xe tải, người lái xe tải hạng nặng, tài xế xe tải đường trường, long-haul lorry driver, người lái xe tải đường dài, long -distance lorry driver, người lái tài xế xe tải đường trường
  • driver thiết bị,
  • all-wheel drive,
  • giá trị biên, boundary value analysis, sự phân tích giá trị biên, boundary value problem, bài toán giá trị biên, boundary value problem, vấn đề giá trị biên
  • băng chạy suốt, streaming tape drive, ổ băng chạy suốt
  • Thành Ngữ:, pure as the driven snow, h?t s?c trong tr?ng
  • Idioms: to have plenty of drive, (người)có nghị lực, cương quyết
  • ổ đĩa cứng, cd-rom hard disk drive, ổ đĩa cứng cd-rom
  • Idioms: to go for a drive, Đi chơi bằng xe
  • Idioms: to be driven ashore, bị trôi giạt vào bờ
  • điều khiển bằng lệnh, command driven method, hệ thống điều khiển bằng lệnh
  • Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top