Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bell ” Tìm theo Từ (213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (213 Kết quả)

  • / ˈbɛli /, Danh từ: bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), Động từ: (thường) + out phồng ra (cánh...
  • / bel /, Danh từ: người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, coquette , debutante , queen...
  • / belz /, Danh từ: cái chuông; nhạc (ở cổ ngựa...), tiếng chuông, (thực vật học) tràng hoa, (địa lý,địa chất) thể vòm, (thực vật học) tiến bộ, đạt được những kết...
  • / ´beli¸bænd /, danh từ, Đai buộc bụng (ngựa),
  • Danh từ: cái rốn,
  • Nội động từ: hạ cánh máy bay (bằng thân máy bay không cần đến thiết bị hạ cánh),
  • Tính từ: kiến bò bụng,
  • / ´beli¸wə:ʃip /, danh từ, sự tham ăn, sự thờ thần khẩu,
  • trục cán thịt bụng,
  • bụng trướng,
  • danh từ, ván lướt ngắn (để nằm hơn là đứng),
  • sự hạ cánh bằng bụng,
  • thùng nhiên liệu ở bụng (thùng dầu gắn dưới thân máy bay),
  • (sự) thờ ơ với bệnh (trong bệnh hysteria, bệnh tâm thần),
  • / ´pɔt¸beli /, danh từ, bụng phệ; người bụng phệ (như) pot,
  • thùng ướp muối thịt lợn hun khói,
  • nở, phồng, trương,
  • bụng chướng,
  • / 'beli,dɑ:ns /, Danh từ: Điệu múa bụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top