Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bushed ” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / buʃt /, Tính từ: mệt nhoài, đuối sức,
  • / 'bu:∫idou /, Danh từ: võ sĩ đạo (nhật bản),
  • / brʌʃt /, được chải, được quét,
  • / bu∫l /, Danh từ: giạ (đơn vị đo thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...), Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sửa quần áo (đàn ông),
  • ống lót ổ,
  • ròng rọc có ống,
  • lúa xay rồi,
  • bán vội, sự bán gấp, bán gấp,
  • trái phiếu phá sản, trái phiếu phá sản (trái phiếu cổ),
  • thùng đong thóc,
  • những cổ phiếu chuyển đổi vô tác dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top