Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Descried” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • Danh từ: (sử học) ngựa chiến, ngựa trận,
  • Tính từ: không ai nhận thấy,
  • / dɪˈskraɪb /, Ngoại động từ: diễn tả, mô tả, miêu tả, vạch, vẽ, cho là, coi là; định rõ tính chất, Hình thái từ: Toán...
  • / di'zə:vd /, Tính từ: Đáng, xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, earned , justified , warranted , appropriate...
  • / dɪzaɪəd /, Toán & tin: muốn có, đòi hỏi, Kỹ thuật chung: đòi hỏi,
  • Danh từ: người tả, người mô tả, người miêu tả,
  • Tính từ: không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi, Từ...
  • Tính từ: (toán học) bàng tiếp (vòng tròn),
  • hình cầu bàng tiếp,
  • vòng bàng tiếp, vòng tròn bàng tiếp, đường tròn bàng tiếp, escribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
  • mức cần thiết,
  • biển báo số hiệu tàu,
  • độ chính xác yêu cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top