Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn parliamentary” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ¸pa:lə´mentəri /, Tính từ: (thuộc) nghị trường, nghị viện, quốc hội; do nghị trường, nghị viện phê chuẩn, (thuộc) nghị viện anh; do nghị viện anh ban bố, (thông tục)...
  • / ¸ʌnpa:lə´mentəri /, Tính từ: phi nghị viện, ngược với quy định của nghị viện, trái với các qui tắc ứng xử đã được chấp nhận tại nghị viện (vì có tính chất nhục...
  • Thành Ngữ:, parliamentary train, (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm)
  • Tính từ: ngoài nghị trường,
  • Danh từ, số nhiều: việc làm của quốc hội,
  • Danh từ: nghị sĩ được ủy nhiệm trình bày dự án của một đảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top