Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tattler” Tìm theo Từ (319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (319 Kết quả)

  • / ´titl¸tætl /, Danh từ: chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào, chuyện ngồi lê mách lẻo, Nội động từ: nói chuyện nhảm nhí, nói chuyện tầm phào,...
  • / ´tætlə /, Danh từ: người ba hoa, người bẻm mép; người hay nói chuyện nhảm, người hay nói chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, blab , gossiper...
  • / ´rætlə /, Danh từ: cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như) xe lửa..., người hay nói huyên thiên, (thông tục) người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • / ´tætə /, Danh từ: miếng; mảnh (vải; giấy), quần áo rách, giẻ rách, người buôn đồ cũ, Ngoại động từ: xé rách, biến thành giẻ rách,
  • / 'tætl /, Danh từ: chuyện ba hoa; chuyện ba láp, chuyện gẫu, chuyện tầm phào; sự ngồi lê đôi mách, Nội động từ: nói ba láp, nói chuyện tầm phào,...
  • / ´prætlə /, danh từ, người hay nói chuyện tầm phào, người hay nói chuyện vớ vẩn, người nói chuyện như trẻ con; câu chuyện trẻ con,
  • Danh từ: kẻ tham lam,
  • / ´setlə /, Danh từ: người giải quyết (vấn đề), người khai hoang; người thực dân; người đến định cư, người đến lập nghiệp (trong một nước mới, đang phát triển),...
  • / ´tætəri /, tính từ, xé vụn, rách rưới, tả tơi,
  • Danh từ: người câu rùa, người bắt rùa,
  • / ´bɔtlə /, Kinh tế: chiết chai,
  • Danh từ: bánh tạc nhỏ (nhân hoa quả, nhân ngọt, nhân mứt),
  • / tæ´tu:ə /, danh từ, người xăm mình,
  • Danh từ: tin tức làm giật mình, tin gật gân, người làm giật mình,
  • Danh từ số nhiều: những mảnh vải rách lung tung, giẻ rách; quần áo rách rưới, quần áo tả tơi, (nghĩa bóng) vật còn lại vô ích,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top