Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold-fish” Tìm theo Từ (2.297) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.297 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật học) cá biển,
  • cá hun khói, cold smoked fish, cá hun khói lạnh, hot smoked fish, cá hun khói nóng, lightly cured smoked fish, cá hun khói nhẹ, mildly smoked fish, cá hun khói vừa phải
  • / ´silvə¸fiʃ /, Danh từ: con bọ bạc, con nhậy (loại côn trùng nhỏ có cánh trắng (như) bạc, ăn các mảnh thức ăn vụn, bìa sách..), Kinh tế: cá vền,...
  • Danh từ: người đánh cá bằng lưới kéo,
  • Danh từ: (động vật học) cá thu Ân-độ,
  • cá than,
  • cá ép khô,
  • Danh từ: (động vật học) tôm ruộc (như) squill,
  • cá mút đá,
  • Danh từ: (động vật học) cá nóc, cá nóc,
  • cá hỏng, cá thối,
  • Danh từ: (động vật học) cá lưỡi dong dơi,
  • cá lát,
  • Danh từ: (động vật) cá san hô,
  • cá dao,
  • cá bột,
  • cá chặt đầu,
  • cá hàng chài,
  • cá muối sợi,
  • Danh từ: cô bán cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top