Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Registered” Tìm theo Từ (394) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (394 Kết quả)

  • vốn đăng ký, vốn đăng ký, vốn định danh, vốn hội, vốn danh nghĩa vốn hội, vốn đăng ký,
  • trái khoán có đăng ký,
  • mẫu đã đăng ký, thiết kế đã đăng ký, thiết kế đăng ký, mẫu đăng ký, mẫu đăng ký,
  • đất có đăng ký, đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng khoán đất đã đăng ký
  • tên (hãng, nhãn hiệu) đã đăng ký, tên (hãng, nhãn hiệu...) đã đăng ký, tên đăng ký
  • người thất nghiệp có đăng ký,
  • / ʌn´redʒistəd /, Tính từ: chưa đăng ký, chưa vào sổ, không bảo đảm (thư..),
  • / 'redʤistə /, Danh từ: sổ, sổ sách, máy ghi, công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) quãng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van điều...
  • tổng dung lượng đăng ký,
  • trái phiếu không ghi tên,
  • giấy chứng đất đã đăng ký, giấy chứng khoán đất đã đăng ký,
  • chứng khoán có đăng ký, chứng khoán ký danh,
  • tên gọi thương mại đã đăng ký,
  • trọng tải đăng ký tịnh, trọng tải đăng ký tịnh (tàu chở hàng),
  • truy cập không đăng ký,
  • người kinh doanh các quyền chọn có đăng ký,
  • trái khoán có ghi tên,
  • tần số kế tự ghi,
  • tên chủ đăng ký,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top