Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ruffle” Tìm theo Từ (440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (440 Kết quả)

  • Ngoại động từ: làm cho nhàu, làm nhăn; vò nhàu, vò nát (quần áo, vải); làm rối (tóc); làm lộn xộn, Hình Thái...
  • / ´su:fl /, Danh từ: (y học) tiếng thổi, Y học: tiếng thổi nhẹ được nghe qua ống nghe,
  • / dʌfl /, danh từ, vải len thô, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...)
  • / pifl /, Danh từ: (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện tầm phào, you're talking piffle !, anh nói nhảm nhí, nói tào lao, Nội động từ:...
  • / ´snʌfl /, Danh từ: sự khụt khịt; tiếng kêu khụt khịt, ( the snuffles) sự nghẹt mũi; giọng nghẹt mũi, (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời nói đạo đức giả, Nội...
  • / rʌndl /, danh từ, ngón; chốt của cơ cấu mantit,
  • / rʌsl /, Danh từ: tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, Nội động từ: kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội vã, hối...
  • / ˈʃʌfəl /, Danh từ: sự đi lê chân, sự lê bước, (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài, sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối, sự...
  • lò nung,
  • bộ chia kiểu máng,
  • / ´pə:fl /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đường viền, đường giua (áo...), Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) viền giua (áo...), trang trí đường...
  • Danh từ: (quân sự) cuộc oanh kích ồ ạt,
  • / rʌdl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: Đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ, Hóa học & vật...
  • vân giũa, giũa [cái giũa], máng, rãnh,
  • / trʌfld /, tính từ, có bỏ thêm nấm; có thêm gia vị,
  • / 'bæfl /, Danh từ: sự cản trở, sự trở ngại, (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn, (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng, Ngoại động từ: làm trở...
  • / kɔfl /, Danh từ: Đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau, Kỹ thuật chung: hộp nối,
  • / 'rʌkl /, Danh từ: nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck, Ngoại động từ: ( + up) tạo thành nếp gấp, làm nhăn nhúm (quần áo..) (như) ruck,
  • / rʌmbl /, Danh từ: tiếng ầm ầm, tiếng đùng đùng, tiếng sôi bụng ùng ục, chỗ đằng sau xe ngựa (để ngồi hoặc để hành lý), ghế phụ ở hòm đằng sau (xe ô tô hai chỗ...
  • / skʌfl /, Danh từ: cuộc hỗn chiến; trận ẩu đã, tranh giành, Nội động từ: xô đẩy nhau; ẩu đả, tranh giành, Hình Thái Từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top