Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feeling no pain” Tìm theo Từ (4.449) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.449 Kết quả)

  • có công mài sắt có ngày nên kim, khổ học thành tài, thất bại là mẹ thành công, thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng, gạo đem vào giã bao đau đớn/ gạo giã xong rồi trắng tựa bông,
  • bong sơn, tróc sơn,
  • Thành Ngữ:, no hard feelings, không hề oán hờn
  • mưa băng giá, mưa đá,
  • Danh từ: sự chân thực; sự thẳng thắn,
  • chính,
  • trần panen,
  • lớp vỏ sơn,
  • sự bong mặt sơn, sự nứt mặt sơn, sự tróc mặt sơn,
  • Idioms: to have no feelings, vô tình, vô cảm, lạnh lùng
  • / 'fi:liɳ /, Danh từ: sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, cảm nghĩ, ý kiến, (nghệ thuật) cảm xúc; sức truyền cảm,...
  • nitric oxide,
  • Thành Ngữ:, there is no telling, không thể nào biết được
  • Danh từ: (viết tắt) của number,
  • / nou /, Phó từ: không, Danh từ, số nhiều noes: lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống, Toán...
  • sơn chống bẩn, sơn chống hà,
  • / pein /, Danh từ: sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), ( số nhiều) sự đau đẻ, ( số nhiều) nỗi khó nhọc công sức, người, vật làm phiền, quấy rầy (ai), hình...
  • không tràn,
  • / ´pi:liη /, Danh từ, số nhiều .peelings: vỏ bóc ra, vỏ gọt ra, Dệt may: chóc vỏ, sự lột da, sự tước vỏ, Xây dựng:...
  • Nghĩa chuyên ngành: sự luồn, sự xỏ dây (qua ròng rọc), Nghĩa chuyên ngành: cuộn (dây) sự quấn, kiểu quấn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top