Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hinted at” Tìm theo Từ (1.925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.925 Kết quả)

  • / hindʒd /, Tính từ: có bản lề (cửa...), có khớp nối, Xây dựng: có khớp xoay được, được nối bằng khớp xoay, có khớp bản lề, Cơ...
  • vòm hai khớp,
  • vòm 2 khớp,
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • tải trọng dằn khớp của đường ống,
  • bản lề khớp,
  • nắp có bản lề, nắp lật, nắp có bản lề, nắp lật,
  • cửa (kiểu) treo,
  • đầu có khớp,
  • gàu xếp liệu kiểu bản lề,
  • cọc khớp,
  • ray có khớp,
  • êtô bản lề, bộ phận kẹp bản lề,
  • tấm chắn (máy liên hợp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top