Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Built into the system systematic means periodic” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.997) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chaotic , confused , disordered , disorderly , haphazard , jumbled , mixed up , muddled , screwed up , shuffled , unsystematic...
  • / sisti´mætiks /, Danh từ, số nhiều .systematics: phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân loại, Điện lạnh: phân loại học, Kỹ...
  • / mi´θɔdik /, tính từ, như methodical, Từ đồng nghĩa: adjective, orderly , regular , systematic , systematical
  • như systematic, Từ đồng nghĩa: adjective, methodic , orderly , regular , systematic
  • Danh từ: sự quạt, sự sảy (thóc), sự sàng lọc, sự chọn lựa, without systematically winnowing, không được sàng lọc một cách có hệ...
  • / ´sistə¸maiz /, như systematize, Kinh tế: hệ thống hóa, Từ đồng nghĩa: verb, order , organize , systematize
  • Từ đồng nghĩa: noun, order , orderliness , organization , pattern , plan , system , systematization
  • mã kiểm lỗi, mã kiểm tra lỗi, mã kiểm tra sai hỏng, systematic error-checking code, mã kiểm tra lỗi hệ thống
  • không tuần hoàn, non-periodic function, hàm không tuần hoàn, non-periodic phenomena, hiện tượng không tuần hoàn, non-periodic signal, tín hiệu không tuần hoàn
  • như systematize, Hình Thái Từ:,
  • / ´ælfəbə¸taiz /, như alphabetise, Từ đồng nghĩa: verb, index , order , systematize
  • / ´meθə¸daiz /, Ngoại động từ: sắp xếp cho có trật tự, sắp xếp cho có hệ thống, hệ thống hoá, Từ đồng nghĩa: verb, order , organize , systematize...
  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
  • hệ thống hãm, hệ thống phanh, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh chống trượt, diagonal split braking (system), hệ thống phanh dạng mạch chéo, disc braking system, hệ thống phanh đĩa, disk braking system,...
  • / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa: adverb, ahead , beforehand , occasionally , periodically , sometimes , sporadically , anon , early ,...
  • / ,piəri'ɔdik /, Tính từ: Định kỳ, thường kỳ; theo chu kỳ, tuần hoàn, văn hoa bóng bẩy, (hoá học) periođic, Xây dựng: định kỳ, Kỹ...
  • / ¸piəri´ɔdikl /, Tính từ: như periodic, xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...), Danh từ: tạp chí xuất bản định kỳ, Toán...
  • trần giả, trần treo, trần treo, suspended ceiling (system), hệ trần treo, suspended ceiling board, tấm trần treo, suspended ceiling system, hệ thống trần treo
  • Danh từ: (vật lý) dụng cụ đo điện, Kỹ thuật chung: điện, điện kế, Địa chất: điện kế, aperiodic galvanometer, điện...
  • hàm tuần hoàn, single periodic function, hàm tuần hoàn đơn, singly periodic function, hàm tuần hoàn đơn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top