Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn outcry” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.669) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / vou¸sifə´reiʃən /, danh từ, sự la om sòm, sự quát ầm ĩ, Từ đồng nghĩa: noun, clamor , hullabaloo , outcry , rumpus , uproar
  • như outcrossing,
  • / 'autbreik /, Danh từ: sự phun lửa (núi lửa), cơn; sự bộc phát, sự bùng nổ (của chiến tranh...), sự nổi dậy, sự bạo động (của quần chúng), (địa lý,địa chất) như outcrop,...
  • / aut'rʌn /, Ngoại động từ .outran, .outrun: chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn, hình thái từ: Từ...
  • Ngoại động từ .outdrank, .outdrunk, .outdrunken: uống quá chén,
  • / ´nʌt¸krækə /, Danh từ ( (thường) ở số nhiều): cái kẹp quả hạch, (động vật học) chim bổ hạt (họ quạ), nutcracker face, mặt có mũi và cằm nhọn; mặt có mũi và cằm...
  • Danh từ: chuyện thường lệ; việc tất nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, as aỵmatterỵofỵcourse, như thông lệ; như thường lệ, logical outcome , natural outcome...
  • quy hoạch thủy điện, dự án thủy điện, meanstream hydroelectric project, dự án thủy điện sông chính, plain country hydroelectric project, dự án thủy điện đồng bằng, tributary hydroelectric project, dự án thủy...
  • / aut'grou /, Ngoại động từ .outgrew, .outgrown: lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn, bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên, hình thái từ:...
  • Ngoại động từ .outdrew, .outdrawn: (từ mỹ,nghĩa mỹ) rút súng ra nhanh hơn (ai), có sức thu hút mạnh hơn,
  • phản tự đẳng cấu, involutory anti automorphism, phản tự đẳng cấu đối hợp
  • / ¸aut´raid /, Ngoại động từ .outrode, .outridden: cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước, vượt qua được (thuyền bè),
  • / ¸sə:kəm´lɔkjutəri /, tính từ, quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói), (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích, to talk in a circumlocutory style, nói quanh co luẩn quẩn
  • Ngoại động từ: thắng, cáo già hơn, láu cá hơn, Từ đồng nghĩa: verb, best , defeat , excel , outclass , outdo...
  • non-contributory pension scheme,
  • mạng quốc tế, liên kết mạng, liên mạng, internet router/internetwork router (ir), bộ định tuyến internet/bộ định tuyến liên mạng, internetwork address sub-group (iasg),...
  • / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost , ultimate , utmost , uttermost
  • / ´moutəri /, tính từ, (kỹ thuật) gây chuyển động; truyền động,
  • / ¸proutərou´zouik /, Tính từ: thuộc đại nguyên sinh, Danh từ: Đại nguyên sinh, Xây dựng: đại nguyên sinh,
  • Nghĩa chuyên ngành: nảy sinh, sáng kiến, Từ đồng nghĩa: noun, byproduct , derivation , descendant , offshoot , outgrowth,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top