Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “” ment”” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.521) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò), giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định, Từ đồng nghĩa: noun, charged moment , climax , crucial moment...
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
  • như sentimentalize, Hình Thái Từ:,
  • cuộc hẹn, all-day appointments, những cuộc hẹn trọn ngày, changing appointments, thay đổi cuộc hẹn, recurring appointments, lặp lại cuộc hẹn, repeating appointments, lặp...
  • Nghĩa chuyên ngành: overemployment,
  • / dou /, Danh từ (động vật học): hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái, viết tắt, bộ môi trường ( department of the environment), Kỹ thuật...
  • / ¸desi´kreiʃən /, danh từ, sự báng bổ thần thánh, sự dâng cho tà ma quỷ dữ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, blasphemy , debasement , defilement...
  • / ´edju¸keitə /, Danh từ: thầy dạy, nhà sư phạm, Từ đồng nghĩa: noun, coach , dean , department head , educationist , instructor , lecturer , mentor , monitor , professor...
  • Idioms: to be out of alignment, lệch hàng
  • Idioms: to be out of employment, thất nghiệp
  • Tính từ: thuộc sedimentology,
  • / ´dɔkjumənt] /, hồ sơ, tài liệu, accounting documents, tài liệu kế toán, activex documents, tài liệu activex, archival documents, tài liệu lưu trữ, bidding documents, tài liệu đấu thầu, closing documents, khép tài liệu,...
  • Thành Ngữ:, a weak moment, một phút yếu đuối
  • Thành Ngữ:, dementia praecox, chứng tâm thần phân liệt
  • Thành Ngữ:, the psychological moment, thời điểm tâm lý
  • / ¸filə´mentəs /, Tính từ: có sợi, dạng sợi, Xây dựng: dạng sợi,
  • / n. ˈkɒmpləmənt  ; v. ˈkɒmpləˌmɛnt /, Danh từ: phần bù, phần bổ sung, (quân sự) quân số đầy đủ, ship's complement, quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu, (ngôn ngữ...
  • Nghĩa chuyên ngành: against documents,
  • cốt thép, cốt thép của bê-tông, axle-steel reinforcement, cốt thép dọc trục, cold-worked steel reinforcement, cốt thép gia công nguội, high-strength steel reinforcement, cốt thép cường độ cao, mild steel reinforcement,...
  • / ¸mɔnju´mentə¸laiz /, Ngoại động từ: ghi nhớ, kỷ niệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top