Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drame” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.063) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bánh caramen,
  • bánh caramen,
  • như saw-frame,
  • sự caramen hóa,
  • đường thắng, caramen,
  • sản phẩm caramen hóa,
  • đường bị caramen hóa,
  • / ´dræmə¸tə:dʒi /, Danh từ: nghệ thuật kịch, kịch nghệ,
  • kéo sợi kiểu nồi-khuyên, ring spinning frame, máy kéo sợi kiểu nồi-khuyên
  • dramdịch (đơn vị đo lường dịch bằng 3,697ml),
  • một loại kháng histamine có công dụng và tác động phụ như bromodiphenhydramine,
  • tham số vi phân, mixed differential parameter, tham số vi phân hỗn hợp
  • hai nhịp, double two-span frame, khung hai nhịp, two-span beam, dầm hai nhịp
  • dàn bánh lăn đỡ xích, khung, giàn bánh lăn (đỡ xích), track roller frame, khung bánh lăn xích
  • chì tetramethyl (cho vào xăng để chống kích nổ),
  • khung ngang, transverse frame action, tác động khung ngang
  • Thành Ngữ:, to frame up, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai)
  • / 'ʌlsi,rəmem'breinəs /, loét mảng, ulceromembranous stomatitis, viêm miệng vincent, viêm miệng loét màng
  • thiết bị đầu cuối của frame relay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top