Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coherence” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.562) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸inkəu´hiərənsi /, như incoherence,
  • / ¸inkou´hiərəntnis /, danh từ, sự không mạch lạc, sự rời rạc ( (cũng) incoherence),
  • / ¸inkəu´hi:ʒən /, như incoherence, Điện lạnh: sự không cố kết,
  • / kou´hiərənsi /, như coherence, Kỹ thuật chung: dính, liền nhau, tính phù hợp, coherency of a laser beam, tính phù hợp của chùm laze
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • / in´hi:ʒən /, như inherence,
  • đánh tín hiệu dịch pha, điều biến dịch pha, sự đánh tín hiệu dịch pha, cpsk ( coherentphase shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch pha phù hợp
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
  • điện năng từ, năng lượng điện từ, năng lượng điện từ, coherent electromagnetic energy, năng lượng điện từ nhất quán
  • sự thu phong phú, coherent diversity reception, sư thu phong phú nhất quán, frequency diversity reception, sự thu phong phú tần số, multiple diversity reception, sự thu phong phú đa dạng
  • Toán & tin: (tôpô học ) bó, chùm, shef of planes shef, chùm mặt phẳng, coherent shef, bó đính, bó mạch lạc, whelk shef, bó nhão
  • Danh từ: video conference,
  • Tính từ: bàn tròn (về một cuộc họp mặt..), a round-table conference, hội nghị bàn tròn
  • / kən´fə:rəl /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , bestowment , conference , grant , presentation
  • Nghĩa chuyên ngành: disarmament conference,
  • Nghĩa chuyên ngành: geneva conference,
  • Nghĩa chuyên ngành: conference call,
  • / bi´stoumənt /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , conference , conferral , grant , presentation
  • / ´vidiou¸foun /, Kỹ thuật chung: điện thoại truyền hình, Kinh tế: điện thoại truyền hình, videophone conference, hội nghị qua điện thoại truyền hình,...
  • cuộc gọi hội đàm, cuôc hội thảo, điện đàm, hội nghị điện thoại, broadcast conference call, cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top