Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Expugn” Tìm theo Từ | Cụm từ (132) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, at the expense of somebody, do ai trả tiền phí tổn
  • xây dựng kinh tế, expenditure for economic construction, chi tiêu xây dựng kinh tế
  • đơn vị mở rộng, thiết bị mở rộng, storage expansion unit, đơn vị mở rộng bộ nhớ
  • dụng cụ văn phòng, vật dụng văn phòng, office supplies expense, chi phí vật dụng văn phòng
  • Thành Ngữ:, to go to great trouble ( expense ), lo l?ng nhi?u, b? nhi?u công s?c
  • Thành Ngữ:, to get rich at somebody's expense, làm giàu bằng mồ hôi nước mắt của ai
  • chi tiêu công, chi tiêu công cộng, chi tiêu của nhà nước, limitation of public expenditure, hạn chế chi tiêu công quỹ
  • van giãn nở nhiệt, van ổn nhiệt, van tiết lưu nhiệt, thermal-expansion valve bulb, bầu van tiết lưu nhiệt
  • Phó từ: rẻ, don't sell your honour so inexpensively!, bạn đừng bán danh dự của mình rẻ như vậy!,
  • Phó từ: quá xá, quá đỗi, this video projector was egregiously expensive, đầu máy video này đắt tiền kinh khủng
  • phương pháp làm cho tương đương, phương pháp vốn cổ phần, expanded equity method, phương pháp vốn cổ phần mậu dịch
  • giãn nở joule-thomson, quá trình joule-thomson, hiệu ứng joule-thomson, sự giãn nở joule-thomson, joule-thomson expansion process, quá trình giãn nở joule-thomson
  • / iks´pensivli /, phó từ, Đắt tiền, đắt giá, to get expensively dressed, mặc quần áo đắt tiền
  • giá chuyển hướng kiều beugniot, giá chuyển hướng kiểu beugniot,
  • van giãn nở nhiệt, van ổn nhiệt, van tiết lưu nhiệt, van tĩnh nhiệt, thermostatic valve expansion, giãn nở van tĩnh nhiệt
  • Idioms: to go shares with sb in the expense of a taxi, góp tiền với người nào để đi xe tắc xi
  • sự khai triển một hàm, expansion ( ofa function ) in a series, sự khai triển một hàm thành chuỗi
  • Idioms: to be in an expansive mood after a few drinks, trở nên cởi mở sau vài ly rượu
  • sự giãn nở thể tích, giãn nở thể tích, sự dãn nở thể tích, coefficient of volumetric expansion, hệ số giãn nở thể tích
  • / ´kɔmpen¸seitiv /, tính từ, Đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù, Từ đồng nghĩa: adjective, compensative expenses, chi phí bồi thường, remunerative
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top