Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang of it” Tìm theo Từ | Cụm từ (168.546) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây chằng đốt bàn chân-ngón chân-gan bàn chân,
  • Thành Ngữ: bảng thành phần, bảng mục lục, mục lục, mục lục, bảng mục lục, table of contents, table, insert table of contents, đưa vào bảng mục lục
  • / kraud /, Danh từ: Đám đông, ( the crowd) quần chúng, (thông tục) bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, Đống, vô số, crowd of sail (hàng hải) sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm,
  • bảng so sánh, comparative statement of operation, bảng so sánh phí tổn kinh doanh, comparative statement of order costs, bảng so sánh phí tổn phân phối theo đơn đặt hàng, comparative statement of product cost, bảng so sánh giá...
  • / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình, hình thái từ: Toán...
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • Thành Ngữ:, horse eats its head off, ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
  • Thành Ngữ:, to hide a multitude of sins, che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho
  • Danh từ: (giải phẫu) dây treo, dây chằng treo, suspensory ligament of axilia, dây chằng treo lách, suspensory ligament of penis, dây chằng treo dương vật
  • Thành Ngữ:, to haul off, (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu
  • Idioms: to take the change out of sb, trả thù người nào
  • Thành Ngữ:, to hop off, (hàng không) cất cánh (máy bay)
  • / sɔft /, Tính từ: mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn, yếu đuối, uỷ...
  • tổng đài nhánh, trạm điện thoại nhánh, cbx ( computerizedbranch exchange ), tổng đài nhánh tự động hóa, digital private automatic branch exchange, tổng đài nhánh tự động dạng số, pabx ( privateautomatic branch exchange...
  • cảng bốc hàng, cảng bốc hàng lên bờ, cảng dỡ (hàng), cảng dỡ hàng, cảng dỡ hàng,
  • Danh từ: găng bằng da dê non, with kidỵgloves, nhẹ nhàng, tế nhị, to handle with kidỵgloves, xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng
  • / sɔft /, tính từ, danh từ, phó từ, giọng dịu dàng, soft voice, nhạc êm dịu, soft music, màu dịu, soft colors, ánh sáng dịu, soft light, mưa nhẹ, soft rain, thái độ nhẹ nhàng, soft manners, câu trả lời hoà nhã,...
  • Thành Ngữ:, broth of the boy, ( ai-len) anh chàng tốt bụng
  • Thành Ngữ:, least of all, kém hơn hết, kém hơn cả, chẳng tí nào
  • Thành Ngữ:, to lie off, (hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top