Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Il” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.091) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đóng cọc, sự đóng cọc, đóng cọc, compressed air pile driving plant, búa hơi đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen, diesel pile driving plant, giàn đóng cọc động cơ điezen, floating pile...
  • / ´sailou /, Danh từ, số nhiều silos: xilô (tháp cao hoặc hầm ủ tươi thức ăn hoặc cỏ cho gia súc trong trang trại), xilô (tháp hoặc hầm để chứa thóc, lúa, xi măng hoặc chất...
  • kb, kilôbyte, kilobyte (kb, kb , kbyte , kbyte ), kilôbyte bằng 210 (hoặc 1024) byte
  • / ´kilou¸wɔt /, Danh từ: kilôoat, Điện: kilôwat, kw, Kinh tế: ngàn oát,
  • ống bê tông, cọc bê tông, concrete pile compressor, máy nén ống bê tông, concrete pile foundation, móng cọc bê tông, concrete pile making plant, nhà máy sản xuất cọc bê tông, pedestal concrete pile, cọc bê tông đế mở...
  • áp suất dầu (nhớt), áp lực dầu, áp lực dầu, oil pressure gauge, đồng hồ áp suất dầu (nhớt), oil pressure sensor, cảm biến áp suất dầu (nhớt), oil pressure switch, công tắc áp suất dầu (nhớt), oil pressure...
  • thân xilanh, ống xilanh (động cơ), vành tôn, áo xi lanh, ống xilanh, ống trụ,
  • / ¸æspə´dʒiləm /, danh từ, số nhiều aspergilla, aspergillums, chổi rảy nước thánh,
  • / ´dʒu:biləns /, như jubilation, Từ đồng nghĩa: noun, exultance , exultancy , jubilation , triumph
  • / ´su:təbəlnis /, như suitability, Từ đồng nghĩa: noun, eligibility , fitness , suitability , worthiness
  • / ´vʌlnərəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , susceptibleness , vulnerability
  • màng mỏng từ, phim từ, magnetic film file, tệp tin trên phim từ, magnetic film memory, bộ nhớ phim từ
  • ray nhọn tâm ghi, ray tiếp dẫn, ray (nhọn) tâm ghi, ray nhọn tâm ghi, obtuse crossing wing rail, ray tiếp dẫn tâm ghi tù, spring wing rail, ray tiếp dẫn ghi lò xo, superelevated wing rail, ray tiếp dẫn siêu cao, wing rail...
  • hút ẩm bằng silicagen, khử (hút) ẩm bằng silicagel, khử ẩm bằng silicagen,
  • silic thủy tinh, thạch anh trong suốt, silic oxit trong suốt, silica trong suốt,
  • / iks´tendibl /, như extensible, Từ đồng nghĩa: adjective, expansible , expansile , extensile , protractile , stretch , stretchable
  • / ¸æmilou´pektin /, Kinh tế: amilopectin, high amylopectin starch, tinh bột giàu amilopectin
  • / ə´veiləbəlnis /, như availability, Cơ khí & công trình: tính có lợi,
  • Danh từ: miliămpe, milliampe (một phần ngàn ampe, ký hiệu ma), ma, miliampe,
  • / ´mili¸græm /, Y học: milligam (một phần ngàn gam, ký hiệu mg), Kỹ thuật chung: miligam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top