Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Light out” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spɔt¸lait /, Danh từ: Đèn chiếu điểm; đèn rọi, đèn pha; chùm sáng chiếu vào một vùng hẹp, Đèn sân khấu, ( the spotlight) sự nổi bật trong công chúng; sự chú ý cao độ;...
  • Thành Ngữ:, to get off lightly, thoát khỏi mối đe doạ nặng nề
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adverb, right away, ngay tức thì, immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right...
  • đi-ốt phát quang, đi-ốt phát sáng, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ), đi-ốt phát...
  • Danh từ: phanh được kích hoạt bằng tay, phanh tay, hãm tay, phanh tay, handbrake warning light, đèn báo phanh tay
  • mạch phụ, mạch nhánh, mạch rẽ, branch-circuit distribution center, tâm phân phối mạch nhánh, lighting branch circuit, mạch nhánh chiếu sáng, motor branch circuit, mạch nhánh động cơ
  • / ´bed¸taim /, Danh từ: giờ đi ngủ, Từ đồng nghĩa: noun, slumbertime , time to retire , lights out , sleepy time , time to hit the hay , sack time , sleep time , time...
  • điện áp dư, điện áp sót, lighting impulse residual voltage, điện áp dư xung sét, residual voltage relay, rơle điện áp dư, residual voltage test, thử điện áp dư, switching impulse residual voltage, điện áp dư xung đóng...
  • an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu,
  • / ´lait¸dju:ti /, Cơ khí & công trình: hạng nhẹ, (adj) hạng nhẹ, có chế độ làm việc nhẹ, light-duty machine, máy hạng nhẹ
  • / sɔft /, tính từ, danh từ, phó từ, giọng dịu dàng, soft voice, nhạc êm dịu, soft music, màu dịu, soft colors, ánh sáng dịu, soft light, mưa nhẹ, soft rain, thái độ nhẹ nhàng, soft manners, câu trả lời hoà nhã,...
  • Thành Ngữ:, to give sb the green light, cho phép ai hành động, bật đèn xanh cho ai, give the green light, bật đèn xanh.
  • đèn báo hiệu nguy hiểm, đèn cảnh báo, ánh sáng cảnh báo, đèn báo sự cố, đèn báo động, đèn báo, low-level warning light, đèn cảnh báo mức thấp, oil pressure warning light, đèn cảnh báo áp suất dầu
  • giữa các tầng, interfloor flight of stairs, nhịp cầu thang giữa các tầng, interfloor flight of stairs, thân cầu thang giữa các tầng, interfloor landing, chiếu nghỉ giữa các...
  • kim thu lôi, bộ phóng điện chân không, cột chống sét, thanh chống sét, cột thu lôi, Từ đồng nghĩa: noun, ground , lightning arrester , lightning conductor
  • cầu cổng, cầu trục, electric travelling bridge, cầu trục chạy bằng điện, general purpose travelling bridge crane, cầu trục thông dụng, light-duty travelling bridge crane for workshop, cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng,...
  • thoát ra, tách ra, Kinh tế: baán một khoản đầu tư, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , avoid , beat it * , begone...
  • danh từ, (thông tục) rượu uytky Ê-cốt, Từ đồng nghĩa: noun, bathtub gin , bootleg liquor , corn liquor , home brew , hooch , illegal liquor , moonshine , white lightning
  • đem ra, phát hành ( sách ), Từ đồng nghĩa: verb, bring to light , emphasize , expose , highlight , introduce , publish , utter , bring
  • Thành Ngữ: ánh sáng (màu) trắng, ánh sáng trắng, white light, ánh sáng mặt trời, white light fringe, vân ánh sáng trắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top