Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngô” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.544) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'feri /, Danh từ: bến phà, phà, (pháp lý) quyền chở phà, Ngoại động từ: chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua (sông...) bằng phà, (hàng không)...
  • / haiə /, Danh từ: sự thuê; sự cho thuê, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự mướn (nhân công), tiền thuê; tiền trả công; tiền thưởng, Ngoại động từ: thuê;...
  • / ræz /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trêu chòng, chọc ghẹo; chế giễu, Xây dựng: trêu trọc, Từ đồng...
  • / 'hærou /, Danh từ: cái bừa, Ngoại động từ: bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ, hình thái...
  • / æmju'niʃn /, Danh từ: Đạn dược, (nghĩa bóng) lý lẽ, sự kiện (để công kích hay bào chữa), (sử học) quân trang quân dụng, Ngoại động từ: cung...
  • / 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm phấn khởi, kích thích, khuyến khích, cổ vũ, Nội động...
  • / ʌn´baind /, Ngoại động từ .unbound: nới, xoả, thả ra, (y học) cởi băng, bó băng (vết thương), Toán & tin: không kết buộc, Kỹ...
  • / gril /, Danh từ: (như) grille, vỉ (nướng chả), món thịt nướng, chả, hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng dành cho khách ăn thịt nướng ( (cũng) grill room), Ngoại...
  • / ra:sp /, Danh từ: cái giũa gỗ, tiếng xoạt xoạt khó chịu, Ngoại động từ: giũa (gỗ...); cạo, nạo, làm sướt (da); làm khé (cổ), (nghĩa bóng) làm...
  • / ´slivə /, Danh từ: miếng, mảnh vụn, mảnh nhỏ (gỗ..), mảnh đạn, mảnh bom, miếng cá con (lạng ra để làm muối), sợi (len, gai, bông... để xe...), Ngoại...
  • / θɔ: /, Danh từ: sự tan (của tuyết), thời tiết nóng làm tan băng, (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ), Ngoại động...
  • / kən'fju:z /, Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...), lẫn lộn, nhầm lẫn, ( (thường) dạng...
  • / vɔis /, Danh từ: tiếng, giọng nói (do nói hoặc hát); giọng, (nghĩa bóng) tiếng nói, thế lực, Ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, (ngôn ngữ học) âm rung, (ngôn...
  • / ´hetərə¸klait /, Tính từ: (ngôn ngữ học) biến cách trái quy tắc (từ, danh từ), (nghĩa bóng) khác thường, dị dạng, Danh từ: (ngôn ngữ học) danh...
  • / glɔs /, Danh từ: nước bóng, nước láng, (nghĩa bóng) vẻ hào nhoáng bề ngoài; bề ngoài giả dối, Ngoại động từ: làm bóng, làm láng (vật gì),...
  • / 'vækjuəti/'vækjuiti /, danh từ, chân không, sự trống rỗng; chỗ trống, khoảng không; vô nghĩa, sự trống rỗng trong tâm hồn, tình trạng vô công rồi nghề, ( (thường) số nhiều) sự ngây ngô, sự ngờ ngệch,...
  • ngôn ngữ ký hiệu, ngôn ngữ tượng trưng, string-oriented symbolic language (snobol), ngôn ngữ ký hiệu hướng chuỗi
  • / di'send /, Ngoại động từ: xuống (cầu thang...), Nội động từ: xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ,...
  • / fæn'dæɳgou /, Danh từ, số nhiều fandangoes: Điều phi lý, việc phi lý, Từ đồng nghĩa: noun, f“n'd“–gouz, điệu múa făngđăngô ( tây ban nha), dance...
  • / sti:v /, danh từ, (hàng hải) sào (để) xếp hàng, (hàng hải) sự ngóc lên (rầm néo buồm), ngoại động từ, (hàng hải) xếp (hàng) bằng sào, (hàng hải) làm ngóc (rầm néo buồm) lên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top