Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not crooked” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.219) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´swi:tli /, tính từ, một cách duyên dáng, một cách thơm tho, smiling sweetly, mỉm cười một cách dễ thương, sweetly perfumed flowers, hoa thơm ngọt ngào
  • / skɔt /, Danh từ: (sử học) tiền góp, tiền thuế, ( scot) người xcốt-len, to pay scot and lot, phải chịu tiền đóng góp thuế má
  • bệnh ngoại ban đột ngột,
  • (chứng) đau mắt đột ngột,
  • / ´mi:li /, Tính từ: giống bột; có bột, nhiều bột, phủ đầy bột, xanh xao, tái nhợt, trắng bệch (da), có đốm (ngựa), Kinh tế: có bột, giống...
  • Danh từ: chả nướng bọc bột, Tính từ: sền sệt, nhão (như) bột nhão..., xanh xao, nhợt nhạt, ốm yếu...
  • tiết nước bọt ngọt,
  • ngoại ban đột ngột,
  • tăngaxit uric đột ngột,
  • Tính từ: (thông tục) nóng như thiêu như đốt, a boillingỵhot day, một ngày nóng như thiêu như đốt
  • ngoại ban đột ngột,
  • ngoại ban đột ngột,
  • sụt giá đột ngột,
  • neo lại đột ngột (các tàu),
  • nóng lên đột ngột, quá nhiệt,
  • bộ phòng mất điện đột ngột,
  • sự lên giá đột ngột,
  • tăng axit uric đột ngột,
  • / i´rʌmpənt /, tính từ (thực vật), phát sinh nhất thời; đột nhiên xuất hiện, bị nứt đột ngột,
  • nhớt kế scott,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top