Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oral communication” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự quản lý truyền thông, quản lý truyền thông, communication management configuration (cmc), cấu hình quản lý truyền thông
  • Thành Ngữ: Kinh tế: dây báo động (trên xe lửa), communication cord, dây báo hãm (trên xe lửa)
  • máy tính từ xa, remote computer access communication services (rcac), các dịch vụ truyền thông truy nhập máy tính từ xa
  • hệ liên kết, hệ thống nối mạng, chế độ dây chuyền (xuất nhập khẩu), communication link system, hệ liên kết truyền thông
  • bộ phục vụ truyền thông, máy chủ truyền thông, máy phục vụ truyền thông, graphic communication server, máy chủ truyền thông đồ họa
  • truyền thông đồng bộ nhị phân, binary synchronous communication protocol (bisync-ibm) (bsc), giao thức truyền thông đồng bộ nhị phân (bisync-ibm)
  • trên tàu, trên tàu, free on board ( namedport of shipment ), giao hàng trên tàu (cảng bốc hàng quy định), on-board communication station, trạm truyền thông trên tàu, on-board computer,...
  • hệ thống số, advanced digital system (ads), hệ thống số cao cấp, binary digital system, hệ thống số nhị phân, digital system multimedia communication control (dsmcc), điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ...
  • ký tự khiển, ký tự điều khiển, carriage control character, ký tự điều khiển con trượt, channel control character, ký tự điều khiển kênh, communication control character, ký tự điều khiển truyền thông, line control...
  • / i´pisl /, Danh từ: thư của sứ đồ truyền giáo, thư từ, Từ đồng nghĩa: noun, billet doux , cannonball , card , communication , dispatch , fyi , get-well , invite...
  • phương tiện nối tp, sự liên kết truyền thông, sự nối kết truyền thông, mắt xích liên lạc, liên kết truyền thông, sự liên lạc truyền thông, communication link system, hệ liên kết truyền thông
  • bộ xử lý điều khiển, ccp ( communication control processor ), bộ xử lý điều khiển truyền thông, gcp ( graphicscontrol processor ), bộ xử lý điều khiển đồ họa, graphics control processor (gcp), bộ xử lý điều...
  • / ´klɔ:rəl /, Danh từ: aldehyde chứa clo, (đầy đủ chlord hydrate) dược hcl, Hóa học & vật liệu: cloral, chloral formamide, cloral focmamit
  • / ¸selfri´streint /, Danh từ: sự tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , continence...
  • / ,tæsi'tə:niti /, danh từ, tính ít nói, tính lầm lì, tính không cởi mở, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , self-restraint , uncommunicativeness
  • / ¸ekskə´mju:nikətəri /, như excommunicative,
  • / ´ɔ:rəli /, phó từ, bằng cách nói miệng, bằng lời, bằng đường miệng (uống thuốc), not to be taken orally, không được uống (thuốc)
  • / ´kɔ:rəl /, Danh từ: bài thánh ca, bài lễ ca, Tính từ: (thuộc) đội hợp xướng, (thuộc) đội đồng ca, a choral service, buổi lễ có đội hợp xướng...
  • (chứng) nhiễm độc cloral gây mê bằng cloral điều trị bằng cloral,
  • / mɔ´ra:l /, Danh từ: (quân sự) tinh thần, chí khí, nhuệ khí, Từ đồng nghĩa: noun, low morale, tinh thần thấp kém, sagging morale, tinh thần suy sụp, tinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top