Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prelation” Tìm theo Từ | Cụm từ (424) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảng so sánh, comparative statement of operation, bảng so sánh phí tổn kinh doanh, comparative statement of order costs, bảng so sánh phí tổn phân phối theo đơn đặt hàng, comparative statement of product cost, bảng so sánh giá...
  • sự ô nhiễm không khí, sự gây ô nhiễm không khí, release of harmful substances into the air due to engine operation and similar causes., sự hiện diện của các chất gây ô nhiễm trong không khí tác động đến sức khỏe...
  • / ri'leiʃn /, Danh từ: sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc; mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, (số nhiều) quan hệ; sự giao thiệp (giữa hai nước..),...
  • / ig¸zilə´reiʃən /, danh từ, niềm vui vẻ, niềm hồ hởi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, animation , a rush , cheerfulness , delight , elation , electrification...
  • làm rõ hồ sơ dự thầu, the explanations of the bidders relating to their bids as requested by the procuring entity provided that any change on substance of bids as well as bid price are not permissible, là việc giải thích của nhà thầu...
  • / pri´deiʃən /, Danh từ: sự ăn thịt, lối sống ăn thịt (động vật),
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • Danh từ: sự mở đầu, sự mào đầu, sự giáo đầu,
  • Ngoại động từ: chủ trương giáo hội theo chế độ giám mục, Nội động từ: bảo vệ chế độ giám...
  • / pri:´nouʃən /, danh từ, (triết học) quan niệm tiên thiên,
  • / proʊˈbeɪʃən /, Danh từ: sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) chế độ tù treo, chế độ án treo,...
  • Toán & tin: sự giảm dư; (vật lý ) sự hồi phục; (cơ học ) sự dảo, sự luỹ biến,
  • tạo vòng càng cua, sự tạo chelat, sự tạo phức,
  • Danh từ: sự tương quan,
  • phép đắp cát nóng,
  • / pri´kɔ:ʃən /, Danh từ: sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước, phòng xa; sự giữ gìn, sự thận trọng, Kỹ thuật chung: sự phòng ngừa,
  • / ´prelə¸tizəm /, danh từ, chế độ giám mục; thuyết đề cao giám mục,
  • / pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun, address , allocution , declamation , lecture , oration , talk
  • / ¸pri:lai´beiʃən /, danh từ, sự nếm trước, sự hưởng trước (nghĩa bóng),
  • / prai´veiʃən /, Danh từ: tình trạng thiếu, tình trạng không có, tình trạng mất đi cái gì (không nhất thiết là quan trọng), sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top