Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run to” Tìm theo Từ | Cụm từ (139.263) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´raund¸trip /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khứ hồi, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cuộc hành trình, cuộc đi du lịch.. khứ hồi (như) return, round-trip ticket, vé khứ hồi
  • quỹ trục lợi( quỹ kền kền), quỹ kền kền là một tổ chức tài chính chuyên mua các chứng khoán trong tình trạng "cùng quẫn", như các trái phiếu có lãi suất cao sắp bị vỡ nợ, hoặc các cổ phần của...
  • / ´hɔrə /, Danh từ: sự khiếp, sự ghê rợn, Điều kinh khủng; cảnh khủng khiếp, sự ghét độc địa, sự ghê tởm, (y học) sự rùng mình, ( the horrors) cơn rùng mình, sự sợ...
  • / 'kwivə /, Danh từ: bao đựng tên, ống tên (của các cung thủ), sự rung, sự run, tiếng rung, tiếng run, to have an arrow left in one's quiver, như arrow, Nội động...
  • đầm rung trong dùng cho bê-tông,
  • / ´waiərinis /, danh từ, tính chất cứng (của tóc), tính lanh lảnh, tính sang sảng (của tiếng nói), (y học) tình trạng yếu ớt (của mạch), tính dẻo bền, (nghĩa bóng) tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh...
  • Danh từ: sự hấp; sự khử trùng (bằng nồi hấp), quá trình ôtôcla, sự chưng áp, sù hÊp khö trïng,
  • / ¸intrə¸peri´touniəl /, Tính từ: trong bụng, Y học: trong màng bụng, intraperitoneal pregnancy, chửa trong màng bụng
  • / ´metzousə´pra:nou /, danh từ, (âm nhạc) giọng nữ trung, soprano , mezzo-soprano , contralto, giọng nữ, từ cao đến trầm, countertenor , tenor , baritone , bass, giọng nam, từ cao đến trầm
  • Thành Ngữ:, to run with the hare and to hunt with the hounds, chơi với cả hai phe đang nghịch nhau
  • / pjuə(r) /, Tính từ: nguyên chất, tinh khiết; trong lành, thanh khiết, không lai, thuần chủng (ngựa...), trong trẻo, rõ ràng, không run rẩy (về âm thanh), trong sáng, rõ ràng, mạch...
  • bunke đá, bunke (nước) đá, ngăn đá, ngăn (nước) đá, thùng (nước) đá, thùng đá, thùng chứa đá, ice bunker reefer, toa cách nhiệt có bunke đá, top-ice bunker, bunke (nước) đá rải phía trên, ice bunker trailer,...
  • Đơn vị hoạt động, thuật ngữ chỉ từng hoạt động riêng lẻ trong chương trình làm sạch của superfund. một đơn vị hoạt động tiêu biểu có thể là sự dọn dẹp thùng phuy và bể chứa ra khỏi một...
  • danh từ, (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang (như) diễn thật), Từ đồng nghĩa: noun, dry run , final dress , full rehearsal , gypsy rehearsal , rehearsal , run , run-through...
  • / ´flikə /, Danh từ: Ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm giác thoáng qua, Nội động từ: Đu đưa, rung rinh, lập...
  • Danh từ: người thô kệch nhưng trung thực và tốt bụng, kim cương thô,
  • / ´eməri /, Danh từ: bột mài, Xây dựng: bột mài (corundum), Cơ - Điện tử: bột mài (conrundum…), Kỹ...
  • phục hồi chi phí, quá trình pháp lý qua đó những bên có trách nhiệm tiềm ẩn góp phần gây ô nhiễm trong khu vực superfund có thể được chính quyền liên bang yêu cầu quỹ trust hoàn trả tiền đã chi ra...
  • rừng gỗ cứng vùng trũng, vùng đất ướt rừng nước ngọt nằm cận những con sông miền đông nam nước mỹ, có giá trị đặc biệt cho việc sinh sản, làm tổ và cư trú của các loài động vật hoang dã.,...
  • / ¸kauntər´ækʃən /, Danh từ: sự chống lại, sự kháng cự lại, phản tác dụng, sự trung hoà, sự làm mất tác dụng, Toán & tin: phản tác dụng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top