Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lait” Tìm theo Từ (305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (305 Kết quả)

  • intraspecific hybrid
  • report on receipt of cargo, receipt for freight
  • hauling engine
  • extrinsic conduction
  • certificate of delivery, receipt of goods
  • thin film hybrid circuit, đế mạch lai màng mỏng, thin film hybrid circuit substrate
  • như bồng lai
  • (tôn giáo) dalai lama
  • exotic nucleus
  • hybrid circuit, hybrid integrated circuit
  • extraneous locus
  • extra-dosed bridge
  • postal receipt
  • seal over the edges of adjacent sheets ( bita2566 đóng góp ), stamp on adjoining edges of pages ( chee gee đóng góp ), affix seal or stamp on adjoining edges of pages
  • ceiling wood lathing
  • after a storm comes a calm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top