Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. scant” Tìm theo Từ (953) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (953 Kết quả)

  • (abbreviation) colloquial,
  • / skænt /, Tính từ: hiếm, vừa đủ; không nhiều lắm, ít, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) hà tiện, cho nhỏ giọt, Hình...
  • / ´kɔləp /, Danh từ: lát thịt mỏng,
  • / ə´sla:nt /, Phó từ: nghiêng, xiên, Giới từ: xiên qua, chéo qua,
  • / ´sekənt /, Tính từ: (toán học) cắt, Danh từ: (toán học) đường cắt, cát tuyến, sec (lượng giác), Toán & tin: cát...
  • / ´skænti /, Tính từ: Ít ỏi, thiếu, không đủ, nhỏ, chật hẹp, không đủ rộng, Xây dựng: sự tróc của sơn, Kỹ thuật chung:...
  • / di´kænt /, Ngoại động từ: gạn, chắt (chất lỏng), hình thái từ: Hóa học & vật liệu: chắt, Xây...
  • / ri´kænt /, Động từ: công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / əˈsent /, Danh từ: sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên (dòng sông...), con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên, pha (được) đẩy lên, độ dốc,...
  • / ´deskænt /, Danh từ: bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng, (thơ ca) bài ca, khúc ca, (âm nhạc) giọng trẻ cao, Nội động từ: bàn dài dòng, ca...
  • / 'veikənt /, Tính từ: trống, rỗng, bỏ không, trống, khuyết, thiếu, rảnh rỗi (thì giờ), trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn), Cơ - Điện tử:...
  • / sent /, Danh từ: mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm, Động...
  • / slɑ:nt /, Tính từ: (thơ ca) xiên, nghiêng, Danh từ: dốc, đường dốc; dốc nghiêng, vị trí nghiêng, (thông tục) thành kiến, quan điểm có định kiến,...
  • Danh từ, số nhiều coeloms, coelomata: khoang cơ thể; thể khoang, khoang cơ thể phôi,
  • / ´kɔlɔid /, Danh từ: chất keo, Y học: chất keo coloit, Kỹ thuật chung: keo (chất dạng gelatin), dạng keo, Địa...
  • ung thư dạng keo,
  • / ´gɔləp /, Ngoại động từ: (thông tục) nuốt chửng, Danh từ: sự nuốt chửng,
  • hỗn hợp uranioxit thiêu kết,
  • / kɒlər /, Danh từ: cổ áo, hình thái từ: Cơ - Điện tử: vành, đai, ống, mặt bích, vành tì, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top