Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Blues ” Tìm theo Từ (214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (214 Kết quả)

  • / ´blu:si /,
  • Danh từ: Điệu nhảy blu, Nghĩa chuyên ngành: nhạc xanh, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Tính từ: hơi xanh, xanh xanh, tương tự: bluish,
  • / ´blu:iʃ /, Tính từ: hơi xanh, xanh xanh, tương tự: blueish,
  • sa thạch cứng,
  • / ´blu:d /, Hóa học & vật liệu: bị biến màu xanh, bị hóa xanh, blued sheet, tôn bị biến màu xanh
  • / ´blu:i /, Danh từ: (từ úc) cái chăn, cái túi,
  • ngoại động từ: giáng phúc, ban phúc, làm cho may mắn, làm cho hạnh phúc, tôn sùng, cầu chúa phù hộ cho, bless you: (sau khi hắt xì)(từ lóng) cơm muối (dùng ở một số vùng miền...
  • / blʌʃ /, Danh từ: sự đỏ mặt (vì thẹn), Ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt, làm cho ai thẹn đỏ mặt, Nội động từ: Đỏ mặt (vì...
  • / ´blu:it /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc thỉ xa,
  • Danh từ: loại âm nhạc dân gian dựa trên điệu blu,
  • / ´lu:i:z /, Danh từ: (y học) bệnh giang mai, Y học: bệnh lây (một bệnh nhiễm trùng nặng),
  • (từ lóng) (được dùng sau khi thấy người hắt xì) cơm muối (dùng ở một số vùng miền trung), (từ lóng) sức khỏe, (từ lóng) coi chừng sức khỏe,
  • tôn bị biến màu xanh, tôn bị oxi hóa,
  • / blu: /, Tính từ: xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, buồn, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc) đảng tô-ri, sb's blue-eyed boy, con cưng của ai (nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top