Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oblige” Tìm theo Từ (261) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (261 Kết quả)

  • / ə'blaiʤ /, Động từ: bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho, làm ơn, gia ơn, giúp đỡ, (thông tục) đóng góp (vào cuộc vui), Kinh tế: bắt buộc,...
  • hình thái ghép có nghĩa là ít,
  • / ,ɔbli'ʤi: /, Danh từ: (pháp lý) người nhận giao ước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) người mang ơn, người hàm ơn, Kinh tế: chủ nợ, trái chủ,
  • thành ngữ, noblesse oblige, kẻ càng quyền cao chức trọng càng gánh trách nhiệm nặng nề
  • / ə'blaidʤd /, Tính từ: biết ơn, i'm much obliged to you for helping us ., tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi.
  • / ə'blaidʒə /, Danh từ: người có trách nhiệm trước pháp luật, người bị giao ước trói buộc,
  • / ´boulaid /, Danh từ: sao băng, Đạn lửa, Toán & tin: (thiên văn ) sao băng, Kỹ thuật chung: đá trời, sao băng, thiên thạch,...
  • / ´ɔbi¸laiz /, Động từ: ghi dấu hình thanh kiếm hay dấu ngang trong sách để chỉ một đạon đáng ngờ,
  • / ,ɔbli'gɔ: /, Danh từ: (pháp lý) người giao ước, Kinh tế: con nợ, người bị nợ, người mắc nợ, người thụ trái,
  • / ˈɒnˈlaɪn , ˈɔnˈlaɪn /, Tính từ: trực tuyến, nối liền, sẵn sàng, sẵn sàng hoạt động, trực tuyến, liên hệ trực tiếp, an online ticket booking system, hệ thống đăng ký vé...
  • / 'ɔbleit /, Danh từ: (tôn giáo) người tu cống hiến hết tài sản cho tôn giáo, Tính từ: (toán học) dẹt (hình cầu), bẹt, dẹt, (adj) dẹt, dẹt hai...
  • / ´ɔbi¸laiz /, Ngoại động từ: ghi dấu ôben vào (đoạn sách, lề...)
  • / ´ouə¸lait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) oolite; đá trứng cá, Xây dựng: đá trứng gà, Kỹ thuật chung: đá trứng...
  • / ə'bli:k /, Tính từ: xiên, chéo, chếch, cạnh khoé, quanh co, không thẳng thắn, (thực vật học) không đối xứng, không cân (lá), (ngôn ngữ học) gián tiếp, Nội...
  • / 'ɔbligeit /, Ngoại động từ: bắt buộc, ép buộc, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: bắt buộc, ép buộc, Từ...
  • bọt nhỏ thuôn dài,
  • / beiʒ /, Danh từ: vải len mộc, Tính từ: màu be, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, a beige carpet, tấm thảm màu be, biscuit ,...
  • / 'ɔliv /, Danh từ: (thực vật học) cây ôliu, quả ôliu, gỗ ôliu, màu xanh ôliu, (như) olive-branch, khuy áo hình quả ôliu, ( số nhiều) thịt hầm cuốn, Tính...
  • / bɪldʒ /, Danh từ: Đáy tàu, nước bẩn ở đáy tàu, bụng (thùng rượu...), (thông tục) chuyện nhảm nhí, chuyện bậy bạ, Ngoại động từ: làm thủng...
  • oolit photphatic, đá trứng cá photphatic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top