Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn voltameter” Tìm theo Từ (48) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (48 Kết quả)

  • / vɔl´tæmitə /, Danh từ: (điện học) bình điện phân,
  • von-ampe kế, vonampe kế, điện lượng kế,
  • điện lượng kế,
  • / ´voult¸mi:tə /, Danh từ: vôn kế, Toán & tin: đồng hồ đo vôn, Điện lạnh: độ nhạy von kế, Điện:...
  • / ´routə¸mi:tə /, Danh từ: lưu lượng kế kiểu phao, Kỹ thuật chung: lưu lượng kế kiểu phao, lưu lượng kế phao,
  • / ɔk´tæmitə /, danh từ, câu thơ tám bộ,
  • / vɔ´lju:mitə /, Hóa học & vật liệu: máy đo thể tích, Kỹ thuật chung: dung tích kế,
  • von kế có bù trừ, vôn kế bù,
  • vôn kế dc,
  • von kế đèn, von kế điện tử,
  • von kế chọn lọc,
  • vôn kế đèn điện tử, von kế điện tử,
  • vôn kế (đo biên độ) đỉnh, von kế đỉnh, vonkế đỉnh,
  • von kế hiện số,
  • von kế điện hoa,
  • vôn kế mẫu,
  • vôn kế (dùng) đèn, vôn kế điện tử,
  • Danh từ: (điện học) cái đo vôn, vônkế., vôn kế,
  • vôn kế ac, vôn kế xoay chiều, vônmet ac,
  • vôn kế tuyệt đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top