Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back to the wall” Tìm theo Từ (20.663) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.663 Kết quả)

  • tường chắn,
  • Thành Ngữ:, to call back, g?i l?i, g?i v?
  • Thành Ngữ:, to walk back, đi trở lại
  • Thành Ngữ:, to fall back, ngã ng?a
  • thành băng nổi, vách núi băng,
  • tường không cửa,
  • gọi lại,
  • Thành Ngữ:, to walk tall, đi ngẩng cao đầu
  • tường chắn đất đắp,
  • độ dốc ngược, mái dốc, sườn dốc,
  • dự phòng, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, fall-back routine, thủ tục dự phòng, fall-back routine, thường trình dự phòng, back , draw back , give...
  • sự dự phòng,
  • mặt trong tường chắn đất,
  • / 'bæk,təbæk /, Tính từ, danh từ: nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song, Cơ khí & công trình: kề lưng, Xây...
  • đấu lưng nhau (mạch), lưng đối lưng,
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • Thành Ngữ:, with one's back against ( to ) the wall, lâm vào thế cùng
  • gạch chèn, khối xây chèn,
  • lưng tường, mặt trong của tường,
  • Thành Ngữ:, to go to the wall, bị gạt bỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top