Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Back to the wall” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.401) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, with one's back against ( to ) the wall, lâm vào thế cùng
  • / ´ɔf¸loud /, ngoại động từ, cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống, trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác, he off-load blackboard from the wall, anh ta dỡ cái bảng đen từ trên tường xuống, she off-load...
  • Thành Ngữ:, to swallow the bait, o rise to the bait
  • Idioms: to be on the wallaby ( track ), Đi lang thang ngoài đường
  • / 'bækpedl /, Động từ: Đạp xe ngược lại, rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây, the board of directors is back-pedalling on its previous promises, hội đồng quản trị đi ngược...
  • Thành Ngữ:, to eat ( swallow ) the leek, ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục
  • / 'vætikən /, vatican formally state of the vatican city, or vatican city state — is a sovereign city-state whose territory consists of a landlocked, almost completely walled, enclave within the city of rome, italy., diện tích:, thủ đô: vatican...
  • / li:k /, Danh từ: tỏi tây, Kinh tế: tỏi tây, to eat ( swallow ) the leek, ngậm đắng nuốt cay, chịu nhục
  • thấu nhiệt, thấu nhiệt, diathermal wall, thành thấu nhiệt, diathermal wall, tường thấu nhiệt
  • Thành Ngữ:, the expenses more than swallow up the earnings, thu chẳng đủ chi
  • Danh từ: Đuôi chẻ đôi (như) đuôi chim nhạn, bướm đuôi nhạn, Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed coat,
  • Thành Ngữ:, the weakest goes to the wall, khôn sống vống chết
  • / ,wɔ:l tǝ 'wɔ:l /, phó từ & tính từ, phủ kín sàn (lớp lát sàn nhà), a wall-to-wall carpet, một tấm thảm phủ kín sàn
  • Idiom: a swallow does not make the spring.,
  • Thành Ngữ:, swallow the bait, cắn câu
  • / ´leðə¸bæk /, danh từ, (động vật học) rùa luýt, leatherback,
  • Danh từ: Áo đuôi tôm (như) swallow-tailed,
  • phép kiểm định kruskal-wallis,
  • Thành Ngữ:, a bitter pill to swallow, viên thuốc đắng phải uống
  • Thành Ngữ:, the pot calling the kettle black, người phê bình lại cũng là người đáng bị phê bình, lươn ngắn lại chê chạch dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top