Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn collection” Tìm theo Từ (1.121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.121 Kết quả)

  • nhờ thu ngân hàng, sự nhờ thu qua ngân hàng, nhờ thu ngân hàng,
  • / kən'vek∫n /, Danh từ: (vật lý) sự đối lưu, Toán & tin: sự đối lưu, Kỹ thuật chung: đối lưu, sự đối lưu,
  • khối dữ kiện, thu thập số liệu, dữ liệu, sự bắt dữ liệu, thu thập dữ liệu, tập hợp số liệu, data collection and analysis system (dcas), hệ thống thu thập và phân tích dữ liệu, data collection computer...
  • nhờ thu trực tiếp,
  • bưu cục thu hộ,
  • dịch vụ nhờ thu,
  • bám tuyết trên bề mặt, tích tụ băng tuyết,
  • sự thu nguyên liệu nội tiết,
  • sự gom rác liệu,
  • sự thu gom phế liệu,
  • sự thu gom tách riêng, sự thu gom (có) lựa chọn,
  • / kən'fek∫n /, Danh từ: sự pha chế, quả đóng hộp; mứt; kẹo, Áo quần may sẵn (của phụ nữ), Ngoại động từ: làm, chế, pha chế, hình...
  • / kə'rek∫n /, Danh từ: sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng; chỗ sửa, Toán & tin:...
  • gom góp, sự thâu góp, thu thập, tập hợp, collecting drain, ống thu thập nước, collecting gutter, máng thu thập nước mưa, drift ( forcollecting water ), đường hầm thu thập...
  • sự thu chua xong,
  • thu gom cạnh vỉa hè, phương pháp thu gom các vật liệu có thể tái chế được tại nhà, khu dân cư hay khu kinh doanh.
  • bể gom,
  • phương tiện thu gom rác,
  • chứng từ thu ngân, phiếu thu,
  • phương tiện thu gom rác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top