Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phonate” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • / foun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tố lời nói, (thông tục) điện thoại, dây nói (như) telephone, có một cú điện thoại (về một người, một công việc..), Ngoại...
  • phot (đơnvị c.g.s chiếu sáng),
  • hình phỏng cầu thuôn, phỏng cầu thuôn (clipxoit tròn xoay), phỏng cầu thuôn (ellipsoit tròn xoay),
  • Tính từ: có lá chét lông chim sẻ,
  • giá trị di sản, giá trị di sản (lúc người chủ qua đời),
  • Thành Ngữ: thuế di sản, thuế di sản, probate duty, thuế di sản
  • giá cổ phiếu để đánh thuế di sản (khi người chủ qua đời), giá kiểm nhận,
  • phiên tòa chứng thực di chúc,
  • định giá di sản,
  • cycloit duỗi,
  • elipsoit thon, elipsoit,
  • / 'iəfoun /, Danh từ: Ống nghe,
  • sổ điện thoại,
  • số điện thoại, address and phone number, địa chỉ và số điện thoại
  • trạm điện thoại công cộng,
  • số điện thoại, frequently called phone numbers, số điện thoại thường gọi
  • Nghĩa chuyên ngành: hệ thống cung cấp thông tin qua qua tin tin nhắn tự động,
  • người dùng điện thoại,
  • sự gọi điện thoại,
  • Danh từ: máy tự động trả lời điện thoại ( mỹ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top