Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go on about” Tìm theo Từ (3.152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.152 Kết quả)

  • đi vòng, trở vát, trở buồm,
  • Thành Ngữ:, to go about, di dây di dó, di ch? này, ch? n?; di kh?p noi
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • vào khoảng ngày,
  • Thành Ngữ:, go about your business !, hãy tự lo liệu công việc của anh
  • Thành Ngữ:, to go on, di ti?p, ti?p t?c, làm ti?p
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
  • Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • Thành Ngữ:, about/on one's person, theo mình; trong người
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Thành Ngữ:, go overboard ( about somebody / something ), rất nhiệt tình (về cái gì/với ai)
  • Idioms: to go on guard, Đi gác, canh gác
  • bắt đầu trực, đi trực,
  • Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
  • Idioms: to go on board, lên tàu
  • bãi công,
  • Thành Ngữ:, to go on at, ch?i m?ng, m?ng nhi?c
  • Idioms: to go on crutches, Đi bằng nạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top