Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lentif˜ m” Tìm theo Từ (145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (145 Kết quả)

  • hoán cải,
  • mét (đơn vị độ dài), mét,
  • tiểu mục m,
  • vỏ thể thủy tinh,
  • cực trước củathể thủy tinh.,
  • / ´leniti /, Danh từ: tính khoan dung; sự khoan dung, Từ đồng nghĩa: noun, charity , clemency , lenience , leniency , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance...
  • thị giác mờ đục nhân mắt,
  • trục thể thủy tinh,
  • nhân thể thủy tinh,
  • ngà răng, ngà răng, dentin globule, tiểu cầu ngà răng, primary dentin, ngà răng kỳ đầu, secondary dentin, ngà răng kỳ hai
  • / ´lentən /, Tính từ: (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay, chay, đạm bạc, Kinh tế: nhạt (bánh mỳ) không mỡ (thịt), lenten colour, màu tang, màu xám...
  • lạc vị thể thủy tinh,
  • tật khuyết thể thủy tinh,
  • cực trước củathể thủy tinh,
  • nhân thể thủy tinh,
  • chất (không định hình) củathể thủy tinh,
  • Tính từ: hình thấu kính,
  • / ´ventil /, Danh từ: van (kèn),
  • lạc vị thể thủy tinh,
  • sợi thể thủy tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top