Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mạch Thành” Tìm theo Từ (72) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (72 Kết quả)

  • hỗn hợp quá nhiều khí,
  • Nghĩa chuyên ngành: against documents,
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe to an issue, subscribe to an issue (to..),
  • Thành Ngữ:, half as much ( many ) again, nhiều gấp rưỡi
  • Thành Ngữ:, twice ( three times ...) as much, bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế
  • bộ điều khiển kiểm tra máy,
  • Thành Ngữ:, to be too much for, không địch nổi (người nào về sức mạnh)
  • Thành Ngữ:, to hold of much account, đánh giá cao, coi trọng
  • hỗn hợp bê tông quá nhiều nước,
  • Thành Ngữ:, much tongue and little judgment, nói nhiều nghĩ ít
  • Thành Ngữ:, much cry and little wool, chuyện bé xé ra to
  • Thành Ngữ:, too much like hard work, quá khó nhọc, quá tốn công sức
  • Thành Ngữ:, be too much for somebody, đòi hỏi ai phải cao hơn người khác (về kỹ năng, sức mạnh..)
  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
  • đầu kích thích đa lớp (epson),
  • Thành Ngữ:, to count for much ( little , nothing ), rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng
  • Idioms: to be much addicted to opium, nghiện á phiện nặng
  • Thành Ngữ:, there's no much fear of something, có khả năng điều gì sẽ không xảy ra
  • Thành Ngữ:, to leave much to be desired, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
  • Thành Ngữ:, much water has flowed under the bridge, bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top