Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fumigation certificate” Tìm theo Từ | Cụm từ (399) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, chứng chỉ cao học quốc gia ( higher national certificate),
  • biên lai số dư, biên lai số dư (giấy tạm của balance certificate),
  • giấy nghiệm thu, chứng từ kiểm tra, giấy chứng kiểm nghiệm, giấy chứng nhận kiểm tra, independent inspection certificate, giấy chứng kiểm nghiệm hàng hóa độc lập, manufacturer's inspection certificate, giấy chứng...
  • đất có đăng ký, đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng khoán đất đã đăng ký
  • thuế đậu cảng, thuế trọng tải, thuế tàu, thuế tàu, tonnage dues certificate, giấy chứng thuế trọng tải
  • lập trình máy tính, sự lập trình máy tính, sự lập chương máy tính, basic computer programming language (pcbl), ngôn ngữ lập trình máy tính cơ bản, ccp ( certificatein computer programming ), chứng chỉ lập trình máy...
  • Danh từ: trái phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiết kiệm, phiếu gởi tiết kiệm, national savings certificate, chứng chỉ tiết kiệm quốc gia
  • Tính từ: có hạnh kiểm tốt, a good-conduct certificate, giấy chứng nhận hạnh kiểm tốt
  • tàu thủy chở hàng, tàu hàng, tàu hàng, refrigerated cargo ship, tàu thủy chở hàng lạnh, cargo ship dock, bếu tàu hàng, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng, comprehensive cargo...
  • tín thác biểu quyết, tín thác cổ quyền, tín thác ủy quyền, voting-trust certificate, giấy chứng tín thác cổ quyền
  • giấy chứng thiết bị an toàn, cargo ship safety equipment certificate, giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàng
  • giá trị danh nghĩa, số tiền danh nghĩa, số tiền ghi trên phiếu, face-amount certificate, giấy chứng giá trị danh nghĩa
  • giấy chứng nhận kiểm dịch, giấy chứng kiểm dịch, giấy chứng nhận kiểm dịch, plant quarantine certificate, giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
  • cấp giấy chứng nhận thanh toán, certificate of payment , issue of final, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng, final certificate of payment , issue of, cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
  • chứng chỉ mệnh giá, giấy chứng giá trị danh nghĩa, face-amount certificate company, công ty chứng chỉ mệnh giá
  • viết tắt, ( sce) chứng chỉ học tập ở scốt-len ( scottish certificate of education),
  • cùng ấn, nhấn đồng thời (phím), chuyển hạn, chuyển khoản, chuyển tài khoản, gia hạn, gia hạn (thanh toán), vốn luân hồi, certificate of deposit rollover, đáo hạn...
  • viết tắt, chứng chỉ tốt nghiệp trung học ( certificate of secondary education),
  • viết tắt, chứng chỉ giáo dục phổ thông ( general certificate of education),
  • viết tắt, chứng chỉ ngành sư phạm ( certificate in education),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top