Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn penal” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.577) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mænəlis /, tính từ, thiếu lịch sự, thiếu lễ độ, khiếm nhã,
  • / ´penənt /, cờ hiệu, như pennon, như pendant, Giao thông & vận tải: thừng treo (cờ), Kinh tế: cờ đuôi theo, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ænəl´dʒi:siə /, Danh từ: (y học) chứng mất cảm giác đau, Y học: sự giảm đau,
  • / ´tʃænəliη /, Cơ khí & công trình: sự uốn sóng (tôn), Xây dựng: hệ kênh, Kỹ thuật chung: sự xoi rãnh,
  • / ´mænəlinis /, danh từ, thái độ lễ phép, thái độ lịch sự; sự lễ độ, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , politeness , politesse
  • / di¸kɔ:ti´keiʃən /, Y học: thuật bóc vỏ, Kinh tế: sự bóc vỏ, sự xay, renal decortication, thủ thuật bóc vỏ thận
  • / ¸epi´nefrin /, Danh từ, cũng epinephrin: (sinh học) epinefrin, adrenalin, Y học: hóc môn vỏ thượng thận,
  • / ´mænəli /, Tính từ & phó từ: lễ phép, lịch sự; lễ độ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, charming...
  • / ¸kænəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự đào kênh, hệ thống sông đào, Xây dựng: công trình kênh, hệ thống kênh thoát, hệ thống sông đào, Y...
  • / ´penən /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo), cờ đuôi nheo (trên tàu), cờ trang trí, Từ đồng nghĩa: noun, banderole , banner , banneret...
  • bre & name / 'ænəlaɪz /, hình thái từ: Ngoại động từ: phân tích, Toán & tin: phân tích (dữ liệu), Kỹ...
  • / ¸ænəl´dʒi:zik /, Tính từ: (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau, Danh từ: (y học) thuốc làm giảm đau, thuốc trấn thống, Từ...
  • / kə'rʌptəbl /, tính từ, dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ, dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc, dễ thối nát, Từ đồng nghĩa: adjective, buyable , purchasable , venal
  • / ´penəns /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối lỗi, sự tự hành xác để hối lỗi, lễ sám hối, Ngoại động từ: làm cho (ai) phải ăn năn, phải sám...
  • / ´græpnəl /, (hàng hải) neo móc (có nhiều móc), (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch), neo khí cầu, Kỹ thuật chung: neo móc, ' gr“pli–,ai”n, danh từ
  • / ´penənd´iηk /, tính từ, vẽ bằng bút mực, viết bằng bút mực, danh từ, Đồ để viết; bút mực; bút nghiên, thuộc việc sáng tác/ viết văn, a pen - and - ink drawing, bức tranh vẽ bằng bút mực
  • / 'pə:t∫əsəbl /, tính từ, có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo, (từ mỹ,nghĩa mỹ) có thể mua chuộc được, Từ đồng nghĩa: adjective, buyable , venal
  • / ´ʃræpnəl /, Danh từ: (quân sự) mảnh bom, mảnh đạn (khi quả đạn trái phá bị nổ tung),
  • / pi´nʌltimit /, như penult, Toán & tin: gần cuối, giáp chót, áp chót, the penultimate letter of a word, chữ áp chót của một từ, the penultimate day of the month, ngày áp chót của tháng,...
  • / ´pedəlou /, Danh từ, số nhiều pedalos: thuyền đạp nước (để giải trí...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top