Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hang around with” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.130) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to go round with the hat, o make the hat go round
  • sự phân bố dân cư, population distribution over rural areas, sự phân bố dân cư nông thôn, population distribution within a group of communities, sự phân bố dân cư thôn xã, population distribution within town limits, sự phân...
  • , to take off the gloves to someone ; to hand someone without gloves, tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng tay với ai
  • Idioms: to be round with sb, nói thẳng với người nào
  • Thành Ngữ:, shop around ( for something ), (thông tục) xem xét kỹ lưỡng để tìm hàng hoá có chất lượng tốt nhất (hoặc dịch vụ tốt nhất..)
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • / wið´stænd /, Ngoại động từ .withstood: giữ vững, trụ lại, cưỡng lại, chịu đựng, chống lại, hình thái từ: Từ đồng...
  • / ri'sɔ:sfulnis /, danh từ, tài xoay xở, tài tháo vát; sự có nhiều thủ đoạn, Từ đồng nghĩa: noun, wherewithal
  • Thành Ngữ:, to be hand in glove with, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
  • / ¸ðɛəwi´ðɔ:l /, Phó từ (như) .therewith: với cái đó, với điều đó, thêm vào đó, ngoài ra,
  • / ´re´mən¸streit /, Ngoại động từ: ( + against) phản đối, phản kháng, than phiền, ( + with) quở trách, khiển trách; khuyên can, can gián, Từ đồng nghĩa:...
  • / glʌv /, Danh từ: bao tay, tất tay, găng, Ngoại động từ: mang bao tay vào, đeo găng vào, Cấu trúc từ: to be hand in glove with,...
  • / wið´drɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .withdraw: Tính từ: lãnh đạm, không chan hoà (người), khép kín, thu kín, thu mình, Từ...
  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • chuôi song song, chuôi thẳng, chuôi trơn, straight shank cutter, dao lưỡi chuôi thẳng, straight shank twist drill, mũi khoan xoắn chuôi thẳng, twist drill with straight shank, mũi khoan xoắn chuôi thẳng
  • Thành Ngữ:, to arse about ( around ), cư xử một cách ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to knock about ( around ), đánh liên hồi, gõ liên hồi
  • / ik´septiη /, Giới từ (dùng sau .without, .not, .always): trừ, không kể, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, not even excepting women and children, ngay cả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top