Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Incipient flower” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.306) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • / in´sipiənsi /, như incipience, Từ đồng nghĩa: noun, commencement , inauguration , inception , incipience , initiation , launch , leadoff , opening , origination , start
  • / i´niʃiətəri /, tính từ, mở đầu, bắt đầu, đầu, Để vỡ lòng, để khai tâm, Để kết nạp; để thụ giáo, Từ đồng nghĩa: adjective, inceptive , incipient , initial , introductory...
  • bút chứng, chứng cứ bằng chữ viết, chứng cứ thành văn, giấy tờ chứng minh, incipient written evidence, bút chứng sơ khởi
  • / ´pi:ni¸plein /, Danh từ: (địa lý,địa chất) bán bình nguyên, Kỹ thuật chung: bán bình nguyên, exhumed peneplain, bán bình nguyên bóc trụi, incipient peneplain,...
  • / ´ɔ:riit /, Tính từ: vàng ánh, màu vàng, rực rỡ, chói lọi, Từ đồng nghĩa: adjective, bombastic , declamatory , flowery , fustian , grandiloquent , high-flown...
  • / in´sipiəns /, danh từ, sự chớm, sự chớm nở, sự mới bắt đầu, sự phôi thai, giai đoạn chớm nở, giai đoạn bắt dầu, giai đoạn phôi thai, Từ đồng nghĩa: noun, in incipience,...
  • daisies and other wild flowers,
  • / ə´nemɔni /, Danh từ: (thực vật học) cỏ chân ngỗng, (thực vật học) hải quỳ, Từ đồng nghĩa: noun, buttercup , flower , windflower
  • Thành Ngữ:, no flowers, xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)
  • Tính từ: (thực vật học) có cánh (hoa), a four-petaled flower, bông hoa bốn cánh, purple-petaled flower, những bông hoa cánh tím
  • Phó từ: nấu với vỏ bánh mì vụn giòn hoặc phó mát thái vụn, cauliflower au gratin, cải suplơ nấu gratin
  • / bi´sprent /, tính từ, (thơ ca) rải rác, besprent with flowers, rải rác hoa (cánh đồng)
  • / ´flauərə /, Danh từ: cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định), late flowerer, cây chậm ra hoa
  • / nɔs'tælʤiə /, Danh từ: nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá khứ, nỗi nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, fond memories , hearts and flowers...
  • / ¸intə´spə:s /, Ngoại động từ: Đặt rải rác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to intersperse flowerpots between...
  • Ngoại động từ: khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai), to engarland someone with flowers, đặt vòng hoa vào đầu ai
  • / bi´stru: /, (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; .bestrewn: rắc, rải, vãi, a path bestrewn with flowers, con đường rắc đầy hoa
  • / ´flauəri /, Tính từ: có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, flowery...
  • / ´swi:tli /, tính từ, một cách duyên dáng, một cách thơm tho, smiling sweetly, mỉm cười một cách dễ thương, sweetly perfumed flowers, hoa thơm ngọt ngào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top