Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mãn tính” Tìm theo Từ | Cụm từ (92.763) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, magnetic (al), magnetism magnet, magnetostatic, magnetism, cân bằng từ tĩnh, magnetostatic equilibrium, chắn từ tĩnh, magnetostatic shielding, thấu kính từ tĩnh, magnetostatic lens
  • Danh từ: argentina, argentine, tính từ, người á-căn-đình, argentinian, argentinian
  • static balance, static balancing, statically balanced, static equilibrium, máy cân bằng tĩnh, static balancing machine, phân tích so sánh cân bằng tĩnh, comparative static equilibrium analysis, thuyết cân bằng tình thái, static equilibrium...
  • danh từ, gangrene, gangrene; canker, hoại thư bạo phát , phù ác tính, piminating gangrene, hoại thư bệnh thần kinh, neurotic gangrene, hoại thư da, cutaneous gangrene, hoại thư khô, dry gangrene, hoại thư lạnh, cold gangrene,...
  • x-ray telescope, giải thích vn : một thiết bị có thể tách tia x bắt nguồn từ ngoài không gian sau đó phân tích tia đó thành hình [[ảnh.]]giải thích en : a device that can detect x-rays emanating from space and resolve...
  • delay line, giải thích vn : mạch tạo hiện tượng truyền trễ tín hiệu trong một thời gian nhất định . mạch này dùng trong máy thu hình màu để cân bằng sự trì chậm trong quá trình truyền và xử lý tín...
  • background image, static image, still image (si), still picture, truyền hình ảnh tĩnh, still picture television (sptv), định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh, still picture interchange file format (spief)
  • generating program, generator, bộ sinh chuỗi nhị phân tuyến tính, linear binary sequence generator, bộ sinh chương trình báo cáo ( rpg ), report program generator, bộ sinh chương trình quảng cáo, rpg (reportprogram generator),...
  • Động từ: to deserve; to merit, Tính từ: worthy;worth, pertinent, amaroidal, bitter, đáng bị treo cổ, to deserve hanging, người đáng kính trọng, a worthy man, hạnh...
  • tính từ, eternal, permanent, permanently, perpetual, secular, unlimited (internet access, e.g.), permanent, biến dạng vĩnh cửu, permanent deformation, công trình vĩnh cửu, permanent construction, công trình vĩnh cửu, permanent work,...
  • solar magnetograph, giải thích vn : dụng cụ đo độ lớn và tính phân cực của từ trường tại bề mặt mặt trời bằng cách sử dụng hiệu ứng zeeman ; dụng cụ này gồm một kính thiên văn , một máy quang...
  • machine balancing, giải thích vn : một quy trình làm cân bằng cho các bộ phận quay của một chiếc [[máy.]]giải thích en : the process of providing balance to all rotating parts in a machine.
  • soft, software, các băng dữ liệu phần mềm máy tính, computer software data tapes (csdt), mục cấu hình phần mềm máy tính, computer software configuration item (csci), giải thích vn : các chương trình hệ thống , tiện...
  • Tính từ: balanced, well-proportioned, Động từ: to balance, symmetric, symmetry, nền kinh tế cân đối, a balanced economy, thân hình cân đối, a well-proportioned...
  • Danh từ.: bank., bank, bank, banker, jug, language bank, ngân hàng máu, blood-bank., giao thức quản lý ngân hàng modem, modem bank management protocol (mbmp), hệ thống an ninh ngân hàng dữ liệu,...
  • danh từ, Động từ, concretion, ganglion, kernel, knot, nuclear, nucleon, nucleus, core, nucleus, putamen, gland; (bool) nucleus, (y học) bubo, to examine; to demand satisfaction, hạch canxedon, chalcedony concretion, hạch ( thần kinh ) cổ...
  • Danh từ: supply and demand, supply and demand, luật cung cầu, laws of supply and demand, cân bằng cung cầu, balance of supply and demand, cung cầu nhất trí, meeting of supply and demand, cung cầu thị...
  • redundancy, over-balance, surplus, sự dư thừa thụ động, standby redundancy, sự dư thừa vệ tinh, satellite redundancy, sự dư thừa nhân lực, manpower surplus, giải thích vn : 1 . sự cung cấp thêm các linh kiện hoặc...
  • spoilers, giải thích vn : là bộ phận có hình dạng như chiếc cánh được gắn trên thân xe để tăng độ ổn định xe bằng cách đổi hướng gió sinh ra khi xe chuyển động về phía trước .
  • pick, weft, weft yarn, sợi ngang căng, tight pick, sợi ngang căng chặt, tight pick, tốc độ lao sợi ngang, pick rate, bản chắn sợi ngang, weft stop motion, cấu hành trình chắn sợi ngang, weft stop motion, mật độ sợi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top