Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cultivator” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • trồng trọt,
  • / ´kʌlti¸veitə /, Danh từ: người làm ruộng, người trồng trọt ( (cũng) culturist), (nông nghiệp) máy xới, Kỹ thuật chung: máy cày, Kinh...
  • / ´kæpti¸veitə /,
  • / ´kʌlti¸veitid /, Tính từ: có trồng trọt, có cày cấy (đất...), có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective
  • / ¸kʌlti´veiʃən /, Danh từ: sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...),...
  • Danh từ: người làm tổn thương, người cắt, người xén,
  • / ´kʌlti¸veit /, Ngoại động từ: cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật) khoa học..., nuôi dưỡng (tình cảm......
  • / ´kʌlti¸va: /, Danh từ: cây trồng,
  • Danh từ: tổ chức nghề nghiệp để phục vụ thể cộng đồng và bảo vệ hoà bình thế giới,
  • nghề trồng dưa,
  • chủng để cấy vào hộp pêtri,
  • sự nuôi cấy môi trường cạnh thang,
  • cây trồng,
  • sự lên men, sự nuôi cấy, sự nuôi dưỡng, sự trồng trọt,
  • giống mía,
  • chủng mang,
  • đất trồng trọt,
  • quỹ nông nghiệp,
  • giống củ cải đường,
  • diện tích trồng trọt, diện tích có trồng trọt, diện tích gieo trồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top