Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn onlooking” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • Tính từ: thấy trước,
  • sự bỏ treo, sự tháo móc,
  • sự mở khóa, sự không khóa,
  • bỏ khóa tài liệu,
  • / ´lukiη¸gla:s /, Danh từ: gương soi,
  • Tính từ: duyên dáng, xinh xắn,
  • Ích kỉ, chỉ quan tâm đến bản thân, không quan tâm đến người khác,
  • gương soi,
  • / ´naislukiη /, tính từ, xinh, đáng yêu,
  • Tính từ: Đẹp, dễ nhìn, có ngoại hình tốt, Nghĩa chuyên ngành: đẹp mắt, Từ đồng...
  • Tính từ: liên quan đến tương lai,
  • / ´ɔd¸lukiη /, tính từ, trông kỳ cục; trông kỳ quặc, a odd-looking person, một người trông kỳ cục
  • Tính từ: trông kỳ cục, trông kỳ quặc; khác thường, an odd looking house, một căn nhà trông kỳ quặc
  • Tính từ: xấu, xấu xí,
  • Danh từ: sự tìm kiếm, sự mong đợi, sự hy vọng,
  • sự nhả càng máy bay,
  • chính sách mở cửa (kinh tế, buôn bán),
  • ra đa quan trắc bên sườn, rađa cảnh báo/ rađa vẽ bản đồ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top