Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phobie” Tìm theo Từ (152) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (152 Kết quả)

  • / ˈfoʊbiə /, Danh từ: (y học) sự ám ảnh, nỗi sợ hãi, người bị ám ảnh, người khiếp đảm, Nghĩa chuyên ngành: ám ảnh sợ, Từ...
  • (thuộc) ám ảnh sợ, (thuộc) chứng sợ,
  • Danh từ: sự ghét người da đen,
  • lác,
  • chứng sợ máy tính,
  • / ´founik /, Tính từ: (thuộc) ngữ âm, (thuộc) giọng, phát âm, Kỹ thuật chung: âm thanh, phonic concentration, mật độ âm (thanh)
  • (sự) tạo cảm giác chủ quan loé sáng,
  • chứng không thích chịu ở chung,
  • chứng sợ lạm phát,
  • tật sợ ruồi,
  • đơnvị xác suất,
  • / ´fɔtik /, Tính từ: (thuộc) ánh sáng,
  • ngứa dhobie (một kiểu viêm da dị ứng),
  • chứng sợ máy tính,
  • / 'fi:bi /, Danh từ: (thần thoại,thần học) thần mặt trăng, (thơ ca) mặt trăng, chị hằng,
  • / ´doubi /, Danh từ, số nhiều dhobies: người làm nghề giặt quần áo ở ấn -Độ,
  • / foun /, Danh từ: (ngôn ngữ học) âm tố lời nói, (thông tục) điện thoại, dây nói (như) telephone, có một cú điện thoại (về một người, một công việc..), Ngoại...
  • cảm giác chủ quan lóe sáng,
  • phot (đơnvị c.g.s chiếu sáng),
  • Danh từ: ( australia) tên cướp có võ trang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top