Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go in for” Tìm theo Từ (8.650) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.650 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go in for, tham gia, choi; mê; ham; ua chu?ng, chu?ng
  • Idioms: to go in for sports, ham mê thể thao
  • Idioms: to go in for riding, lên ngựa
  • Idioms: to go in for sb, cầu hôn người nào
  • Thành Ngữ:, to go for, di m?i, di g?i
  • Thành Ngữ:, to go in, vào, di vào
  • đi thẳng vào,
  • Idioms: to go in for an examination, Đi thi, dự bị để đi thi
  • Idioms: to go in for one 's pipe, trở về lấy ống điếu
  • Thành Ngữ:, to go in for the kill, chuẩn bị giáng đòn quyết định
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • bán tống giá rẻ,
  • Idioms: to go for nothing, không đi đến đâu, không đạt gì cả
  • Idioms: to go for sb in the papers, công kích người nào trên mặt báo
  • Thành Ngữ:, to go far, (nói về tiền tệ) có sức mua mạnh
  • Thành Ngữ:, go up in smoke, biến thành tro bụi
  • Thành Ngữ:, to go in with, cùng chung v?i (ai), liên k?t v?i (ai)
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top