Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn elite” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / i´li:t /, Danh từ: cách viết khác: élite (giống tiếng pháp), thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp, người giỏi nhất, kiệt suất nhất (trong 1 nhóm), Tính...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • đá bùn,
  • / ə´lait /, Xây dựng: alit mạ nhôm, alit thấm nhôm, Kỹ thuật chung: trích,
  • Ngoại động từ: tách rửa, ngâm rỉ, nước giải hấp, rửa giải, rửa thôi,
  • xe-lit (thành phần của clin-ke xi- măng),
  • Danh từ: phần tốt nhất, phần quý nhất, phần tinh tuý, phần tinh hoa, cái tốt nhất, cái quý nhất, cái tinh tuý, cái tinh hoa,
  • bột quét (màu) trắng,
  • / ɪˈleɪt /, Ngoại động từ: làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan, làm tự hào, làm hãnh diện, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn...
  • / i´laid /, Ngoại động từ: (ngôn ngữ học) đọc lướt đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết), hình thái từ: Từ...
  • / lait /, hình thái ghép tạo danh từ chỉ, khoáng sản: rhodolite rodolit, Đá: aerolite thiên thạch, hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top