Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn halt” Tìm theo Từ (1.106) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.106 Kết quả)

  • sự dừng điểm ngắt,
  • nửa năm sau, thượng bán niên,
  • điều kiện dừng, trạng thái dừng,
  • lệnh dừng, lệnh tạm dừng,
  • sự dừng hẳn,
  • / ´spriη¸hɔ:lt /, danh từ, (thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa),
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • Danh từ: cán, chuôi (dao, rìu...), Ngoại động từ: tra cán, tra chuôi (vào dao, rìu...), chuôi, tay cầm
  • / ʃælt /, (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .shall:,
  • (halco-) prefíx loét.,
  • / ´heilou /, Danh từ, số nhiều halos, .haloes: quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh), vòng sáng, (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của...
  • / mɔ:lt /, Danh từ: mạch nha, Tính từ: có mạch nha; làm bằng mạch nha, Động từ: gây mạch nha, ủ mạch nha, Thực...
  • năm mươi năm mươi, mỗi bên một nửa,
  • / hæst /, (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của .have:,
  • / heil /, Tính từ: khoẻ mạnh, tráng kiện (người già), Ngoại động từ: kéo, lôi đi bằng vũ lực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hình...
  • / hɑ:f /, Danh từ, số nhiều .halves: phân nửa, một nửa, phần chia đôi, nửa giờ, ba mươi phút, phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa), (đá bóng) hiệp, học kỳ...
  • / hɔ:l /, Danh từ: phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài), lâu đài (của địa chủ), phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc...), toà (thị chính, toà án...), trụ...
  • / hɑ:m /, như haulm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top