Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go on all fours” Tìm theo Từ (6.290) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.290 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on all fours, bò (bằng tay và đầu gối)
  • danh từ số nhiều, bốn chân một động vật, hai tay hai chân, to creep on all fours, bò cả hai tay hai chân, to be on all fours with, rất thích hợp
  • đi tiếp hay tiếp tục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, act , advance , bear , behave , carry on , come about , comport , conduct , deport , endure , execute...
  • cuộc gọi chung,
  • Thành Ngữ:, till all hours, cho đến tận lúc gà gáy sáng
  • Thành Ngữ:, to go on, di ti?p, ti?p t?c, làm ti?p
  • Danh từ: (sử học) bia bốn xu (bốn xu một phần tư galông), bia rẻ tiền,
  • ghé thăm, yêu cầu (làm gì),
  • gọi sẽ đến ngay,
  • Thành Ngữ:, all ( quite ) the go, (thông t?c) h?p th?i trang
  • Idioms: to go all awry, (kế hoạch)hỏng, thất bại
  • Thành Ngữ:, to go all lengths, dùng d? m?i cách
  • Thành Ngữ:, to go all out, rán h?t s?c, dem h?t s?c mình
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • tường rỗng gạch đặt đứng,
  • cuộc gọi cho tất cả tàu,
  • Idioms: to go on guard, Đi gác, canh gác
  • bắt đầu trực, đi trực,
  • Thành Ngữ:, go on with you !, (thông t?c) d?ng có nói v? v?n!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top