Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiosks” Tìm theo Từ (100) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (100 Kết quả)

  • gồm cả rủi ro chiến tranh,
  • bảo hiểm chiến tranh,
  • danh từ, cái hôn lưỡi tiếp xúc nhau,
  • bảo hiểm mọi rủi ro,
  • đơn bảo hiểm mọi rủi ro,
  • sự chung chịu rủi ro, sự chung vốn rủi ro,
  • Thành Ngữ:, stolen kisses are sweet, (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon
  • bảo hiểm rủi ro chiến tranh,
  • chia bớt rủi ro,
  • Danh từ: hành động hoặc quan hệ đem đến sự tàn phá hoặc thất bại (nụ hôn của juda phản bội chúa giêxu),
  • Danh từ: hà hơi thổi ngạt, hành động làm cho sống lại, nụ hôn cứu sống (phương pháp miệng áp miệng) hô hấp nhân tạo cấp cứu thực hiện miệng,
  • dự trữ bồi thường bảo hiểm, tiền dự trữ bồi thường bảo hiểm,
  • Danh từ: sự ôm hôn; bắt tay long trọng trong những khoá lễ nhà thờ,
  • điều khoản bảo hiểm mọi rủi ro hàng hóa,
  • bảo hiểm mọi rủi ro,
  • / ´kismi´kwik /, danh từ, mũ hớt của phụ nữ (đội lui hẳn về phía sau đầu), mớ tóc quăn ở trán,
  • sự mạ lăn-chạm,
  • Thành Ngữ:, more kicks than half-pence, bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú
  • rủi ro trên biển,
  • phân chia rủi ro và trách nhiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top